Có 1 kết quả:

出手 chū shǒu ㄔㄨ ㄕㄡˇ

1/1

chū shǒu ㄔㄨ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispose of
(2) to spend (money)
(3) to undertake a task

Bình luận 0